Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-200.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
36K-250.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-241.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
60K-644.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
47A-827.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
65C-269.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
29K-389.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
18A-506.68 | - | Nam Định | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-244.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
65C-266.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
83B-023.68 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
36K-274.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
30M-071.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
37K-554.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
49A-745.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
90B-015.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-240.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
81C-297.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
15K-499.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
29K-432.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
36K-264.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
60K-692.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
28B-017.68 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
69A-173.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-281.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
98A-879.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
29K-365.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
19D-022.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 08/11/2024 - 09:15 |
34C-451.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
30M-331.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |