Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-267.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
79C-228.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-101.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
28A-271.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
77A-358.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
61K-520.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
36K-280.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-331.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-144.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
49A-761.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
28D-011.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
43C-316.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
61K-544.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51N-143.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51L-946.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-374.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-417.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
49A-770.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
34A-929.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
19B-029.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-304.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
66A-302.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
20A-887.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-423.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
88A-795.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
14K-029.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
36C-549.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
37K-509.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-439.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|