Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-337.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-137.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-279.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
29K-370.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
15C-488.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
76C-177.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-283.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-236.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
68A-374.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
89A-554.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
30M-244.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
65C-266.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
83B-023.68 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
37K-554.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
49A-745.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
36K-274.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
30M-071.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
90B-015.66 | - | Hà Nam | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-240.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
81C-297.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
15K-499.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
29K-432.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
36K-264.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
60K-692.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
28B-017.68 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 08/11/2024 - 09:15 |
69A-173.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
51M-281.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |
98A-879.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 09:15 |
29K-365.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 09:15 |