Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28D-011.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-071.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-240.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
34A-929.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
19B-029.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
49A-770.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-432.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
66A-302.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-281.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
20A-887.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-365.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
88A-795.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-331.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-439.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
84A-149.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
14K-029.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
36C-549.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
37K-509.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-458.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
11C-087.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
36K-254.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
75A-389.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
28D-014.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
37K-531.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-137.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51N-128.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
76A-325.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-488.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|