Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82B-023.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
72C-277.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51N-128.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
89B-027.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
14K-010.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
73B-019.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
51N-049.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
18A-501.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
14K-009.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
78C-126.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
22C-114.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
43C-316.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
26B-020.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
49A-775.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-184.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-212.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
49A-745.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
98A-893.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-432.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
14A-994.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-164.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-161.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-074.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-253.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60C-775.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-219.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
24A-318.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-942.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
18D-017.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
60K-701.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|