Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-939.39 |
1.270.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/09/2023 - 13:30
|
| 30K-399.39 |
380.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/09/2023 - 09:15
|
| 30K-568.79 |
225.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 16:00
|
| 51K-979.79 |
1.820.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 13:30
|
| 30K-555.79 |
275.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/09/2023 - 09:15
|
| 51K-777.79 |
505.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/09/2023 - 08:00
|
| 43A-777.79 |
605.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/09/2023 - 13:30
|
| 28A-265.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 29K-194.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-254.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 92B-040.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
| 66C-173.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 36C-550.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 20C-316.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 37K-523.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 76A-302.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 75A-389.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 61C-618.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 35C-169.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 79C-235.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30M-096.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 17D-013.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
| 60C-714.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 88A-716.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 88A-728.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 29K-426.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 30L-374.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 19A-754.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
| 14C-412.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
| 51M-291.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|