Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-305.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
89A-533.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
90A-297.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
47A-819.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
25C-059.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-973.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
29K-457.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51N-039.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
17C-222.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-145.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-256.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
65A-533.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
12A-272.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-967.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
20A-893.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51N-078.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-287.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
73C-191.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
72C-275.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
74A-280.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60K-652.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
28B-019.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
36C-565.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-415.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
72C-274.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
48A-250.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
61K-535.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-149.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-250.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|