Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-109.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
14K-017.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
29D-638.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
17C-222.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
78A-223.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
75A-395.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-238.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-967.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
43C-321.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
93D-007.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-072.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
75B-030.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
82B-020.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
81C-283.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
71D-006.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
61C-619.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-262.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
69C-105.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
72A-873.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
90B-012.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
20C-314.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
38C-247.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
73C-193.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
65C-252.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
47C-410.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
63C-237.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
34A-941.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51E-351.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
72B-046.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|