Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-399.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
88C-324.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
34A-957.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51M-183.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
94C-084.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
29K-396.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
36C-578.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
36K-237.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-065.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-104.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
35A-472.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-109.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
18A-499.86 | - | Nam Định | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
77B-040.86 | - | Bình Định | Xe Khách | 08/11/2024 - 08:30 |
29K-342.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
12C-143.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
38C-248.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
64A-209.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
37K-550.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
36K-263.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
68C-183.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
51N-079.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
24D-012.68 | - | Lào Cai | Xe tải van | 08/11/2024 - 08:30 |
35D-019.66 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 08/11/2024 - 08:30 |
60C-784.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
51N-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
29K-473.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
51N-089.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
47A-820.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
29K-359.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |