Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-873.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
90B-012.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
20C-314.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
38C-247.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
73C-193.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
65C-252.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
47C-410.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
63C-237.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
34A-941.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51E-351.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
72B-046.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
49A-745.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
98A-893.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-432.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-164.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
14A-994.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-161.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-074.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-253.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60C-775.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-219.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
24A-318.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-942.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
18D-017.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
37K-512.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
72A-852.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
38D-020.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:45
|
51N-027.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
62A-476.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
75A-387.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|