Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-974.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
88C-311.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
51M-155.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
11B-014.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|
14C-462.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
93A-517.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-405.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
23A-165.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
37K-561.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
69B-015.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|
51M-107.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
60K-672.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
25C-060.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
98A-869.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
51L-990.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
37C-576.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
27A-129.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
72C-273.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
84A-153.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
89A-545.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-099.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
51M-112.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
76A-330.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
25A-087.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
79A-582.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
72C-266.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-503.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
60C-784.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
51N-142.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-473.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|