Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-340.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
66C-191.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
95B-019.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|
36K-278.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
73D-010.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:45
|
93A-521.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
62A-486.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
47C-422.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
14B-055.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|
60K-698.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
98A-872.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
72C-270.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
19C-272.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-072.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
76A-325.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
81A-455.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
36K-278.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-100.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
62A-475.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
14C-463.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
27A-134.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
94C-087.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-482.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
15C-493.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
61K-538.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-148.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
99D-024.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:45
|
99A-873.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
65A-524.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-092.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|