Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-486.66 | - | Long An | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
47C-422.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
14B-055.68 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 07/11/2024 - 14:45 |
60K-698.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
98A-872.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
72C-270.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
19C-272.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-072.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
76A-325.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
81A-455.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
36K-278.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-100.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
62A-475.88 | - | Long An | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
14C-463.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
27A-134.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
94C-087.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
15K-482.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
15C-493.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
61K-538.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-148.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
99D-024.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 07/11/2024 - 14:45 |
99A-873.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
65A-524.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-092.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
26C-164.66 | - | Sơn La | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
28D-012.66 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 07/11/2024 - 14:45 |
47A-834.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
35A-478.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
25B-009.86 | - | Lai Châu | Xe Khách | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-421.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |