Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-251.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-693.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-254.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-435.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
88C-312.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
86A-330.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
93A-524.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-929.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-320.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
63A-329.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
66A-308.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
34D-041.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
25D-007.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-253.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-421.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-945.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75B-029.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-178.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
98A-911.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
65A-523.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-948.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-378.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
35C-185.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
86A-328.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
37K-537.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
83B-024.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-077.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
89C-357.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-644.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75B-032.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|