Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-769.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 65C-274.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 21A-205.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 60C-768.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 78D-009.79 | - | Phú Yên | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
| 30M-160.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 99A-866.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 29K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51L-530.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 29K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 20A-771.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 20A-784.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 38A-708.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 26A-219.39 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51N-049.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51L-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36C-578.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 34A-961.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 49A-766.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 92A-449.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51M-298.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 81C-291.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 35A-437.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 60C-758.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 60K-510.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51M-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 17A-443.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 15K-497.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 19A-715.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 66A-314.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |