Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-096.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-728.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-716.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14C-412.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-426.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-374.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-754.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-561.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
95C-085.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-291.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-561.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
63A-304.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-610.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-830.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-816.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-292.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47C-418.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-072.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-071.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-435.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-628.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-500.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
65A-471.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
68A-378.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-750.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-452.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89C-329.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
68C-181.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-587.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |