Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-532.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
61C-623.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-130.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-305.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
34B-046.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
61C-637.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-292.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-341.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
19C-268.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
68C-184.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-194.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-096.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-235.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-109.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
98A-859.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-674.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
84B-021.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-204.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-380.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
70A-614.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-136.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
29D-632.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
18A-490.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-657.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
27A-135.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
98B-046.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
75C-160.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-276.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-293.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
26C-163.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|