Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25D-007.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-421.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-945.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-253.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-178.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
98A-911.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
65A-523.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-948.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-378.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
35C-185.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
86A-328.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75B-029.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
37K-537.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
83B-024.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-077.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
89C-357.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-644.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75B-032.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-225.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
21B-015.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
98A-880.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
24A-319.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
47A-825.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-130.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
14K-034.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
67C-193.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
37K-506.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-341.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
99C-341.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
79C-232.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|