Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-381.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
74A-280.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-434.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
70A-601.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
23A-165.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75A-401.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
98C-380.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-935.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-103.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-115.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-691.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60C-782.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-047.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-905.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-023.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
22C-118.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-658.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
70C-214.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-958.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-432.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75C-159.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
36C-569.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-685.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-248.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-907.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
61C-623.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-130.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-305.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
65C-267.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
99B-032.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|