Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99B-032.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
| 34B-046.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
| 61C-637.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-292.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-341.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 19C-268.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 68C-184.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-194.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-096.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-109.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 98A-859.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-235.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 60K-674.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 84B-021.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-204.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-380.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 70A-614.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-136.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 29D-632.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
| 18A-490.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 60K-657.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 27A-135.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 75C-160.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-276.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51M-293.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 98B-046.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
| 26C-163.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51L-994.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 37C-592.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 60K-619.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|