Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-248.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-907.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-234.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
37K-516.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
98A-891.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-292.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
65A-521.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
72A-847.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-341.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
14K-028.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-194.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-096.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-451.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-001.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-434.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-235.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
70A-601.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
68A-381.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
74A-280.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
98C-380.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
23A-165.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
75A-401.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-204.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60K-691.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
60C-782.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
70C-214.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-958.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-380.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
22C-118.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
29D-632.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|