Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-378.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 82A-163.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 86A-328.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-372.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 14C-460.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 86A-329.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 27C-075.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 51M-231.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 77C-261.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 48C-127.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 29K-439.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 38C-245.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 82A-160.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 29K-343.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 20A-890.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 60C-792.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 15K-429.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 60K-647.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 75D-012.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
07/11/2024 - 10:00
|
| 29K-350.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 89A-532.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 14K-032.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 15K-427.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 49D-017.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
07/11/2024 - 10:00
|
| 82D-012.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
07/11/2024 - 10:00
|
| 12C-144.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 79A-582.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 90A-297.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 77A-357.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 49A-746.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|