Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-439.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 38C-245.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 22A-272.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 36C-570.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-343.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 15K-429.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 60K-653.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 73C-195.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-350.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 15K-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 26A-242.86 | - | Sơn La | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 90A-297.88 | - | Hà Nam | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 77A-357.86 | - | Bình Định | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 48A-253.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-060.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-183.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 94D-005.88 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 07/11/2024 - 10:00 |
| 34A-937.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 63A-330.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51M-134.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 28C-123.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 82A-163.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-290.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-357.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 70A-595.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-063.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 48A-259.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 27A-134.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51N-096.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-089.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |