Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-402.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51L-906.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 89A-532.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 14K-032.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 49D-017.86 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 07/11/2024 - 10:00 |
| 82D-012.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | 07/11/2024 - 10:00 |
| 12C-144.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 79A-582.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 71A-219.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 81B-029.68 | - | Gia Lai | Xe Khách | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-476.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51M-158.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 93C-203.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 49A-746.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51M-192.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 30M-372.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 86A-329.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 36K-304.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 70C-215.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-439.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 38C-245.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 62A-480.86 | - | Long An | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 51M-231.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 77C-261.66 | - | Bình Định | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 15K-429.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 22A-272.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |
| 36C-570.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-343.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 29K-350.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 10:00 |
| 15K-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 10:00 |