Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-192.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
93C-203.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
86A-329.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
36K-304.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
30M-372.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
70C-215.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
29K-439.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
38C-245.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
62A-480.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
51M-231.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
77C-261.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
22A-272.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
36C-570.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
29K-343.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
15K-429.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
60K-653.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
73C-195.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
29K-350.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
15K-427.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
51M-123.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-664.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-251.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
29K-419.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
88A-802.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
34D-040.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
37C-593.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
72C-271.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
20B-037.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-020.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|