Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-123.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-664.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-251.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
29K-419.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
88A-802.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
34D-040.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
37C-593.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
72C-271.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
20B-037.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-020.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-075.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-176.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
66A-315.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
61C-639.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
29D-632.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-076.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-072.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-252.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
49C-392.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-701.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
63D-012.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-430.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
70B-036.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
34C-447.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
37K-571.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-140.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
81C-289.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
47B-045.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51L-951.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|