Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-467.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
37K-554.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
22A-283.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
93A-514.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
66C-183.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
38A-711.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
61K-547.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
61C-626.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-176.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
17A-494.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
29D-629.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
37C-591.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
28A-263.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-262.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
65C-278.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
26A-241.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
77D-006.66 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-198.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
27A-131.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
20A-877.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
89C-356.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-699.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-302.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-035.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
79A-570.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
78B-021.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
20C-315.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-470.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-124.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-427.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|