Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-427.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
37K-516.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-229.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
89A-559.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
97D-009.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
61B-047.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
68C-182.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-654.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
34C-444.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
72A-847.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-231.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
92A-439.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
60B-079.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
65A-519.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
21A-224.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
17B-029.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
49A-769.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
90A-294.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
74B-019.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
34A-947.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
49A-757.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
72A-843.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
66C-190.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
34A-954.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
84B-020.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-041.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
99A-854.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-194.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-283.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-664.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|