Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-699.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-198.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
27A-131.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
79A-570.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
78B-021.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-302.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-035.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
20C-315.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-470.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-124.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-427.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
97B-017.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
14K-046.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
61B-047.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
34C-444.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-229.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
37K-534.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
65A-519.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
30M-231.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
74B-018.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
47A-853.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
19A-749.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
72A-843.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
70A-607.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-658.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
98A-895.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
88A-804.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
61K-596.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51L-981.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-348.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|