Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68C-182.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 60K-654.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 92A-439.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 51N-064.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 60B-079.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
| 21A-224.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 90A-294.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 74B-019.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
| 17B-029.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
| 49A-769.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 15K-442.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 34A-947.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 15K-505.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 15B-055.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
| 51M-108.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 49A-757.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 51M-285.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 51L-904.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 65C-277.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 51M-099.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 99A-854.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 66C-190.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 34A-954.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 84B-020.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
| 74A-281.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 94D-007.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 17A-508.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 85A-151.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-354.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 99C-335.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|