Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63A-339.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-104.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-443.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
19C-264.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-466.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
34D-040.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
72A-844.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-390.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
19D-021.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
69D-005.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
14K-036.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-137.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
37K-549.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
61K-554.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-556.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
62C-223.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-212.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
98C-384.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-324.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-362.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-017.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
26C-167.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-293.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
63A-326.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-094.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-499.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
64A-206.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
61K-585.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-273.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
68A-376.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|