Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-931.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 30M-357.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 60K-658.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 65C-279.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 95C-089.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-100.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 29K-378.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 89C-349.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 23B-011.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 90D-011.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 88A-804.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-039.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 43A-964.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 63A-339.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 19C-264.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 37K-549.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 34A-932.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 61K-594.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 19D-021.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 69D-005.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 14K-036.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 62C-223.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-302.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51L-959.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 86B-026.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 26C-167.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 98A-871.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 64A-206.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-036.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 63A-326.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|