Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 48A-260.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 23B-011.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 90D-011.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-039.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 43A-964.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 18A-508.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 34A-932.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 61K-594.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51M-302.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51L-959.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 86B-026.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 98A-871.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 47A-832.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-036.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51E-340.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 29K-326.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 29K-352.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 47C-420.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 14K-006.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 98A-900.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 63C-240.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 88D-024.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
| 71B-022.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 89A-549.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51B-715.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
| 75A-395.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 51N-155.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 29K-389.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
| 15K-478.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
| 77A-364.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|