Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-171.68 | - | Cà Mau | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
36C-554.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
24A-315.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
29K-466.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
94D-007.86 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |
17A-508.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
85A-151.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
51N-104.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
74A-281.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
30M-137.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
29K-390.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
99C-335.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
47A-836.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
36C-556.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
30M-212.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
66A-308.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
34D-041.68 | - | Hải Dương | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |
51N-017.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
94C-085.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
18A-493.88 | - | Nam Định | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
30M-324.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
29K-362.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
12B-016.68 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 07/11/2024 - 08:30 |
19A-756.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
38C-250.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-293.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
90D-011.66 | - | Hà Nam | Xe tải van | 07/11/2024 - 08:30 |
30M-094.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 08:30 |
51M-058.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |
26C-165.66 | - | Sơn La | Xe Tải | 07/11/2024 - 08:30 |