Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-756.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
38C-250.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
90D-011.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
12B-016.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
26C-165.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
19A-743.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
60K-690.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-565.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-076.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
36K-284.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-141.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-487.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
14D-030.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-276.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
93A-516.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51L-931.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
65C-279.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
70D-012.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
14C-471.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
95C-089.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
49A-761.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
47A-845.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-357.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-100.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-378.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
88A-806.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
89C-349.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
48A-260.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
23B-011.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|