Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74A-281.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-354.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
99C-335.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
43A-973.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
47A-836.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
66A-308.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
29K-390.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
34D-041.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
94C-085.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
18A-493.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
12B-016.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
19A-756.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
38C-250.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
90D-011.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
26C-165.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
19A-743.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
60K-690.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
36C-565.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
51M-076.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
36K-284.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
88D-024.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-141.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-487.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
14D-030.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
51N-088.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
30M-276.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
93A-516.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
51L-931.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
19A-748.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
18A-504.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|