Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89C-353.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
60K-654.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
37B-047.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
37K-489.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
37K-527.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
48B-013.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
78A-220.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
28A-261.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
83D-011.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:45
|
34C-446.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
27A-133.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
36K-302.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
43A-953.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51N-043.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
60C-759.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
37K-541.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
75A-392.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
79A-592.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
29K-361.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
15K-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
35A-472.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
86C-210.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
14D-032.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:45
|
23A-168.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
37K-490.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
70A-593.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
70A-604.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
51N-019.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
11B-013.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:45
|
49C-389.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|