Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-258.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
60K-619.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
51M-053.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:45 |
62B-034.66 | - | Long An | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:45 |
19A-748.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
18A-504.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
23B-013.86 | - | Hà Giang | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:45 |
82A-163.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
47D-021.68 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 06/11/2024 - 14:45 |
15K-430.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
15K-485.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
29K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:45 |
89A-564.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
60K-625.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
19C-280.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:45 |
30M-359.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
15K-444.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
66A-302.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
51N-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
60D-023.88 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 06/11/2024 - 14:45 |
69A-175.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
37K-527.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
99B-031.68 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:45 |
89C-353.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/11/2024 - 14:45 |
60K-654.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
37B-047.86 | - | Nghệ An | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:45 |
37K-489.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
48B-013.86 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 06/11/2024 - 14:45 |
78A-220.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |
28A-261.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/11/2024 - 14:45 |