Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-784.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-708.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-219.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-049.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-932.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-578.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-961.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-766.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-449.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-298.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-437.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-291.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-758.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-510.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-058.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-443.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-715.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-314.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-281.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-906.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-524.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79B-046.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-552.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-501.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-816.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-210.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
79A-537.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
62A-491.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63C-216.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|