Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21A-222.79 |
45.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 30M-095.59 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 20A-888.26 |
60.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 51L-986.66 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 51L-992.29 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 51M-166.66 |
405.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
| 20A-878.88 |
100.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 14K-036.66 |
85.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 14A-999.36 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 98A-881.88 |
125.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 19C-266.66 |
220.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
| 89A-566.68 |
130.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 36K-279.99 |
175.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 37K-557.57 |
85.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 60C-777.77 |
1.120.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
| 76A-335.79 |
60.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 20A-889.79 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 14K-009.99 |
140.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 14K-019.96 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 98C-389.99 |
95.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
| 88A-828.68 |
135.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 99A-893.88 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 99C-339.39 |
105.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
| 34A-948.88 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 34A-958.88 |
180.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 65A-529.29 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 62A-478.79 |
60.000.000
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 67A-333.55 |
95.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 60K-686.86 |
515.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 51N-000.79 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|