Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34C-446.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
| 30M-073.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 30M-137.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 51M-186.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:45
|
| 27A-133.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 98A-881.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:45
|
| 83D-011.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:45
|
| 83D-008.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 29K-475.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61C-639.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 67C-195.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 93B-022.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 65C-249.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 37K-564.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 72A-873.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 88B-021.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 14K-026.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 43A-973.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 60C-780.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 72A-849.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15K-425.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 71B-022.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-134.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-161.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-061.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 89C-355.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 38A-709.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51N-017.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 60C-783.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-043.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|