Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68C-181.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 49A-747.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-241.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 99A-870.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51N-031.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15B-058.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 85A-151.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 93A-524.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 18C-176.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 29K-443.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 29K-475.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 75C-161.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 83C-135.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15D-054.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 47C-414.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 63B-036.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 20A-864.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 43A-973.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15K-425.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 70B-034.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 34C-437.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 93A-517.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 83D-008.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-134.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-161.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-061.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 30M-043.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-277.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 72A-867.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 65A-516.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|