Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95A-137.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51N-048.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72A-873.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
93B-022.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
65C-249.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
20C-317.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
62A-478.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72A-849.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
43A-973.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-475.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-425.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-073.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
71B-022.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
51N-134.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29D-631.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
26A-235.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
11D-009.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
68C-181.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-326.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
49A-747.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51N-105.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
29K-352.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
30M-054.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
65C-265.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
38A-709.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
17C-219.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
85A-151.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
99A-870.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15B-058.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
93A-524.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|