Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-564.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72A-867.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
65A-516.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51N-081.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
71A-217.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
88B-021.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
14K-026.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
60C-780.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
43A-976.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
66C-188.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
68C-178.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
65A-518.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
72A-869.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
89C-355.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
60C-783.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
93A-515.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
61K-588.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
35C-179.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
18D-016.88 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
14K-021.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
89A-564.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-087.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
37C-587.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
51M-269.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
51L-992.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51L-911.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
19A-741.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|