Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-587.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-101.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 19C-275.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 92A-433.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 68C-178.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 43A-976.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 66C-188.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 70A-592.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 81B-030.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 26D-013.88 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 62A-484.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 65A-518.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 72A-869.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-150.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 34C-448.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 77D-007.88 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 61K-588.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 90D-011.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
| 38B-023.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 14:00
|
| 37C-571.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 27A-134.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-269.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 23A-167.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
| 12C-142.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 51M-087.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 70C-219.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 14:00
|
| 35A-480.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 14K-041.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 12D-007.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|