Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-052.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 30M-178.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 49A-779.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 79B-045.86 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 34A-931.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 74B-018.88 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 62A-471.66 | - | Long An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 30M-202.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 37B-049.68 | - | Nghệ An | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51M-126.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 30M-137.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 49A-762.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 93C-201.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 14C-455.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51N-106.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 12A-264.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 85A-152.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 76A-324.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 38C-249.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 26A-238.66 | - | Sơn La | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 62A-472.86 | - | Long An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 61C-635.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 11B-014.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 37K-554.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 49C-386.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 35B-022.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 68C-178.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 90C-156.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 47A-843.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 99A-895.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |