Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-980.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 29K-438.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 76A-324.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 38C-249.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 26A-238.66 | - | Sơn La | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 62A-472.86 | - | Long An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 61C-635.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 43A-966.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 11B-014.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 37K-554.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 49C-386.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51M-146.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 99A-895.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51L-911.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 35B-022.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 68C-178.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51L-992.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 90C-156.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 47A-843.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 19A-738.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 71A-214.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 37K-531.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 84B-020.86 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |
| 19C-277.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 62A-487.88 | - | Long An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51M-295.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 77C-263.86 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 98A-860.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
| 51M-254.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
| 20B-037.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 06/11/2024 - 10:00 |