Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20C-313.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 14K-015.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 22D-011.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
| 37C-582.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 36K-301.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 60K-624.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 66A-312.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 29K-464.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51N-026.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51N-052.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-178.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 49A-779.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 79B-045.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 34A-931.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 66B-024.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 74B-018.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 62A-471.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-202.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 37B-049.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51N-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-126.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-137.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 49A-762.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 93C-201.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 14C-455.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 12A-264.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 85A-152.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 76A-324.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 38C-249.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 26A-238.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|