Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-112.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-096.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
35A-475.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
43D-015.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
92A-440.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
68C-180.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
37K-493.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
36K-275.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
90A-295.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-413.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
19C-263.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
92A-434.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
69A-174.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
60C-760.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
36K-229.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-257.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-212.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
74D-013.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
51L-918.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
72A-879.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-317.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
20C-315.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-160.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
90A-291.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
25A-086.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
29K-402.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
61C-636.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
47A-859.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51L-972.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
68A-369.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|