Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-493.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
36K-275.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
90A-295.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
30M-413.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
51N-112.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
30M-096.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
35A-475.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
43D-015.68 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 06/11/2024 - 10:00 |
92A-440.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
68C-180.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
69A-174.68 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
60C-760.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
19C-263.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
92A-434.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
51M-212.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
74D-013.66 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 06/11/2024 - 10:00 |
36K-229.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
30M-257.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
90A-291.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
25A-086.88 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
51L-918.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
72A-879.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
30M-317.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
20C-315.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
30M-160.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
47A-859.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
29K-402.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
61C-636.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/11/2024 - 10:00 |
47A-853.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |
51L-972.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/11/2024 - 10:00 |