Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-472.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 61C-635.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 11B-014.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 37K-554.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 49C-386.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 35B-022.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 68C-178.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 90C-156.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 47A-843.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 99A-895.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 19A-738.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-082.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 71A-214.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-054.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 37K-531.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 34C-446.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-127.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 84B-020.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 19C-277.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 62A-487.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 15K-449.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-202.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 77C-263.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51L-917.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 20B-037.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
| 66A-302.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 89D-024.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
| 51M-201.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
| 30M-310.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
| 98A-860.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|