Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-312.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
29K-464.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-026.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-052.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-178.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
49A-779.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
79B-045.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
34A-931.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
66B-024.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
74B-018.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
62A-471.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-202.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
37B-049.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-126.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
30M-137.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
49A-762.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
93C-201.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
14C-455.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
76A-324.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
12A-264.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
85A-152.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
38C-249.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
26A-238.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
62A-472.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
61C-635.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
11B-014.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
37K-554.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
49C-386.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
47A-843.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|