Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-345.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
98C-391.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
97C-050.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
20C-313.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
14K-015.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
22D-011.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
37C-582.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
36K-301.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
60K-624.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
51M-225.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
98C-394.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
20C-309.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-057.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-300.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
98A-878.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
98A-894.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51L-902.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
20D-035.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
89A-533.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-063.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-243.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
70A-608.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
26C-166.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
99C-334.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-440.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
75D-010.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
47C-399.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
65A-521.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
88A-789.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
24A-315.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|