Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-891.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
98C-397.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
35A-480.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
14K-041.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
12D-007.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
36C-567.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
73C-193.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
51N-137.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
17A-499.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
93C-199.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
79C-232.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
71A-216.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
43B-067.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
98A-907.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
89B-027.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
43A-975.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-044.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
67C-196.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
98A-874.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-104.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-074.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-040.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-442.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-011.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-589.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
47D-024.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
70A-585.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
35D-016.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
93C-202.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
86C-211.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|