Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-856.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
35B-023.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-510.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-002.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
36K-242.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
99A-857.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
89B-025.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
88C-315.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
29D-626.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
36K-247.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-039.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-006.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-587.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
76D-014.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
89A-544.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
26A-241.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
74A-279.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
72A-857.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-497.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
17A-497.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
64A-211.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
19A-729.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
86B-024.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
37K-548.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
65C-265.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
35D-015.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-489.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-101.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
14C-454.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
36K-298.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|