Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24A-315.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
88A-814.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
67C-197.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-205.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-174.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-244.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
65C-257.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
93B-021.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-370.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
35B-023.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-510.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-002.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
36K-242.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
47A-856.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
89B-025.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
88C-315.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
29D-626.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
99A-857.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
36K-247.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-006.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-587.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-039.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
83D-009.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-456.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
49C-387.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-392.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
79B-044.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-113.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-546.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-047.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|