Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89B-027.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
43A-975.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-044.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
67C-196.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-040.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-104.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
30M-074.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
47D-024.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-442.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
14K-011.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-589.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
70A-585.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
35D-016.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
93C-202.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
86C-211.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-448.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
29K-423.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
34A-960.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
61K-530.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51N-093.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
34C-445.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
90D-012.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
98C-389.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
72A-862.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
81C-295.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34B-044.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
35C-181.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-818.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-257.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
65B-027.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|