Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63C-240.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
11A-138.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-397.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-251.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-313.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
20A-905.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-151.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51E-350.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
12B-017.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
93A-519.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
72A-861.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
19B-027.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
67A-339.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-203.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
28A-260.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65A-523.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
72C-278.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
20A-895.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
66C-191.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
43A-945.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
89A-551.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
11B-013.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
60C-793.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
81C-291.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
86B-027.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|