Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-047.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 65C-251.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 30M-313.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 20A-905.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 11A-138.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 30M-397.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 93A-519.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 72A-861.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 30M-151.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51E-350.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
| 12B-017.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 65A-523.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 72C-278.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 20A-895.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 66C-191.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 19B-027.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 67A-339.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-203.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 28A-260.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 43A-945.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 89A-551.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 11B-013.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 60C-793.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 81C-291.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 15K-441.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 29K-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 86B-027.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|