Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-524.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
17C-217.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-123.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
78A-225.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
67A-342.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
37C-585.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
74A-279.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-309.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
74B-017.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
85D-008.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
51E-346.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
75B-032.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
98C-389.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
72A-862.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
81C-295.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34B-044.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
35C-181.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-818.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-257.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
65B-027.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
49C-386.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-376.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
71C-134.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
14D-032.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-551.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
60K-676.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
99A-890.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-401.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
14K-036.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|