Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60C-793.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 81C-291.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-284.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 15K-441.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 29K-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 86B-027.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 29K-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 28B-018.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
| 83C-133.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 61K-571.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 47A-818.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 88D-024.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
| 61C-632.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 75C-160.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 89A-538.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-105.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 77A-364.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51L-898.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 47A-814.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 19A-716.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 29K-418.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 43A-972.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 77A-356.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51L-987.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 61K-524.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
| 17C-217.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
| 51M-123.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|