Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-309.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
74B-017.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
81C-295.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34B-044.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
98C-389.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
72A-862.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
35C-181.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-376.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
71C-134.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
14D-032.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-551.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
60K-676.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-818.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-257.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
65B-027.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
49C-386.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-401.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
99A-890.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
14K-036.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
34A-965.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
71D-006.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
29B-661.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
72C-269.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
20A-900.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
43A-965.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
95A-137.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
77A-358.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65A-523.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
35A-481.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|