Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-523.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
72C-278.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
20A-895.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
66C-191.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
19B-027.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
11B-013.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
60C-793.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
43A-945.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
89A-551.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
81C-291.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
86B-027.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-284.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-441.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-054.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-354.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
28B-018.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
83C-133.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
61K-571.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
61C-632.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
75C-160.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
47A-818.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
88D-024.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-105.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
89A-538.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
77A-364.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51L-898.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
14C-454.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|