Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-601.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
77C-262.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
98B-044.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-114.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
34C-451.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
68A-376.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
37C-577.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
93D-010.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-157.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-426.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-416.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-129.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
78D-006.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
37K-532.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
38A-697.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
21A-231.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
99C-346.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34C-450.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
92C-260.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29D-637.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-136.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34A-970.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
49A-775.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
77A-360.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
43B-067.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-340.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
73A-376.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-249.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
70B-035.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|