Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63A-337.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51N-131.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
81B-028.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
89A-537.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
15B-056.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
18A-500.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
37K-560.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
29K-441.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
14D-029.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:45
|
47A-831.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
79A-584.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51N-101.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
88A-807.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
36B-048.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
49C-393.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
37C-589.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
47C-413.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
34C-441.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
15C-494.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
36C-563.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
76C-178.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
43B-065.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
34A-942.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-078.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
75C-162.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
43A-951.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
36C-552.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
51M-259.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
98A-893.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
19B-028.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|