Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-185.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
84A-147.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-130.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-380.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
49A-700.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-280.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
43A-883.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29D-632.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
85C-085.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51K-807.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-892.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98A-783.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-728.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-213.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
43C-317.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
18A-463.79 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98A-870.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
81A-459.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
14K-008.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-261.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
48C-119.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-493.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88C-290.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
66A-270.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-508.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-930.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
81D-014.79 | - | Gia Lai | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
51N-117.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-474.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61C-601.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |