Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-486.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-488.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-515.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-545.45 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-555.58 270.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-556.86 125.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-565.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
77B-039.39 40.000.000 Bình Định Xe Khách 11/11/2024 - 14:45
47A-822.99 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2024 - 14:45
20A-879.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
20A-899.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
14K-038.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
14A-996.96 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
34A-958.99 50.000.000 Hải Dương Xe Con 11/11/2024 - 14:45
60K-698.98 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51N-009.99 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51N-111.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51L-993.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51L-521.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
61K-555.93 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2024 - 14:45
48A-222.21 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/11/2024 - 14:45
70A-527.77 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30K-973.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
22A-222.69 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/11/2024 - 14:45
93A-455.88 55.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30L-599.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
93A-468.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-255.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
11A-138.83 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 11/11/2024 - 14:45
21A-222.21 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/11/2024 - 14:45