Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-280.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
79A-571.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
70A-597.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
43B-063.86 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:45 |
89C-354.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
14C-454.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
78C-129.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
65C-275.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
81B-028.88 | - | Gia Lai | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:45 |
51N-027.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
76A-332.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
25C-060.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
17A-508.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
64C-135.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
69A-170.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
62C-224.86 | - | Long An | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
60K-680.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
30M-046.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
89A-531.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
14K-035.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
90A-295.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
19D-020.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 05/11/2024 - 14:45 |
11B-015.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:45 |
23C-092.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
38A-687.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
51L-985.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |
29K-457.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
51M-118.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
29K-351.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:45 |
34A-971.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/11/2024 - 14:45 |